VIETNAMESE
Công trình công ích
công trình dân sinh, hạ tầng công cộng
ENGLISH
public works
/ˈpʌblɪk wɜrks/
civic works, public infrastructure
Công trình công ích là các dự án xây dựng vì lợi ích chung của cộng đồng, như hạ tầng giao thông, công viên hay các tiện ích công cộng.
Ví dụ
1.
Thành phố đã phân bổ ngân sách lớn cho các công trình công ích nhằm cải thiện đời sống đô thị.
The city allocated a large budget for public works to improve urban life.
2.
Các công trình công ích đóng vai trò quan trọng trong phát triển cộng đồng.
Public works play a vital role in community development.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của public works nhé!
Infrastructure projects – Dự án cơ sở hạ tầng
Phân biệt:
Infrastructure projects nhấn mạnh vào các dự án liên quan đến cơ sở hạ tầng vật lý như cầu, đường xá, trong khi public works bao gồm cả các dự án khác như xây dựng trường học, bệnh viện, và các công trình công cộng.
Ví dụ:
The government invested heavily in infrastructure projects to improve transportation.
(Chính phủ đầu tư mạnh vào các dự án cơ sở hạ tầng để cải thiện giao thông.)
Municipal projects – Dự án đô thị
Phân biệt:
Municipal projects liên quan đến công trình dành cho các thành phố hoặc khu vực đô thị, trong khi public works có thể bao gồm cả các dự án ở khu vực nông thôn hoặc cho toàn bộ cộng đồng.
Ví dụ:
Municipal projects aim to improve urban living conditions.
(Các dự án đô thị nhằm cải thiện điều kiện sống ở các khu vực thành phố.)
Civic construction – Xây dựng dân dụng
Phân biệt:
Civic construction là công trình xây dựng phục vụ cộng đồng như nhà hát, thư viện, trong khi public works có thể bao gồm các công trình khác như cầu cống, thoát nước.
Ví dụ:
The city council approved several civic construction projects this year.
(Hội đồng thành phố đã phê duyệt một số dự án xây dựng dân dụng trong năm nay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết