VIETNAMESE

kỉ niệm

kỷ niệm

word

ENGLISH

memory

  
NOUN

/ˈmeməri/

remembrance, commemoration

Kỉ niệm là sự kiện đáng nhớ hoặc đặc biệt trong quá khứ, thường gắn với những cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc, có thể là cá nhân hoặc tập thể.

Ví dụ

1.

Những kỉ niệm ngọt ngào về tuổi thơ tràn ngập trong tâm trí cô ấy.

Sweet memories of childhood filled her thoughts.

2.

Album ảnh chứa đựng những kỉ niệm quý giá về những chuyến đi của họ.

The photo album contains precious memories of their travels.

Ghi chú

Memory là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của memory nhé! check Nghĩa 1: Bộ nhớ Ví dụ: My computer's memory is running low. (Bộ nhớ máy tính của tôi đang gần hết.) check Nghĩa 2: Sự tưởng nhớ Ví dụ: A monument was built in memory of the soldiers. (Một tượng đài đã được xây dựng để tưởng nhớ những người lính.)