VIETNAMESE

Lơ thu

bộ đệm, miếng đệm

word

ENGLISH

spacer

  
NOUN

/ˈspeɪsər/

shim, separator

Lơ thu là bộ phận đệm hoặc miếng cách ly được sử dụng trong lắp ráp cơ khí để duy trì khoảng cách giữa các bộ phận.

Ví dụ

1.

Lơ thu giúp các bộ phận máy móc được căn chỉnh đúng cách.

The spacer ensured that the machine components maintained proper alignment.

2.

Các kỹ sư đã lắp đặt lơ thu để đảm bảo khoảng cách đều giữa các chi tiết.

Engineers use spacers to maintain uniform gaps in the assembly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spacer nhé! check Shim – Tấm đệm điều chỉnh Phân biệt: Shim là một tấm mỏng đặt giữa hai bề mặt để căn chỉnh hoặc tạo khoảng trống, thường có kích thước nhỏ hơn spacer. Ví dụ: A shim was used to adjust the height of the table legs. (Một tấm đệm điều chỉnh được sử dụng để cân bằng chiều cao của chân bàn.) check Standoff – Vật tạo khoảng cách Phân biệt: Standoff là một bộ phận tạo khoảng trống giữa hai bề mặt, thường được sử dụng trong lắp đặt kính hoặc bảng mạch điện tử. Ví dụ: The glass panel was secured with standoffs for better aesthetics. (Tấm kính được cố định bằng vật tạo khoảng cách để tăng tính thẩm mỹ.) check Gasket – Gioăng đệm Phân biệt: Gasket là một loại vật liệu mềm dùng để lấp kín khoảng hở giữa hai bề mặt nhằm ngăn rò rỉ, khác với spacer có thể chỉ đơn thuần tạo khoảng cách. Ví dụ: The gasket prevents leaks in the pipe connection. (Gioăng đệm ngăn chặn rò rỉ trong mối nối ống.)