VIETNAMESE
Đá dăm đệm móng
đá dăm nền
ENGLISH
crushed stone base
/krʌʃt stoʊn beɪs/
crusher run; bedding aggregate
Đá dăm đệm móng là loại đá dăm được sử dụng làm lớp nền dưới móng, giúp tạo nền tảng ổn định cho công trình xây dựng thông qua việc phân bố đều tải trọng.
Ví dụ
1.
Nhà thầu đã trải một lớp đá dăm đệm móng dưới móng nhà.
The contractor spread a layer of crushed stone base beneath the foundation.
2.
Việc lắp đặt đúng cách đá dăm đệm móng đảm bảo phân bố tải trọng đồng đều.
Proper installation of a crushed stone base ensures even load distribution.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crushed stone base nhé!
Aggregate Base – Lớp nền từ vật liệu tổng hợp
Phân biệt:
Aggregate Base là một lớp nền xây dựng gồm các vật liệu tổng hợp như sỏi, đá vụn, hoặc hỗn hợp khác. So với Crushed Stone Base, nó có thể chứa các thành phần khác ngoài đá nghiền, giúp tăng độ kết dính.
Ví dụ:
The road was constructed using an aggregate base to provide better load distribution.
(Con đường được xây dựng bằng một lớp nền từ vật liệu tổng hợp để phân bổ tải trọng tốt hơn.)
Subbase – Lớp nền phụ
Phân biệt:
Subbase là lớp nền phụ bên dưới Crushed Stone Base hoặc lớp bê tông. Nó có thể làm từ vật liệu tái chế, đất ổn định, hoặc đá dăm, giúp tăng độ bền cho mặt đường.
Ví dụ:
The contractor ensured a well-compacted subbase to prevent future settlement.
(Nhà thầu đảm bảo một lớp nền phụ được đầm chặt để tránh tình trạng sụt lún trong tương lai.)
Ballast – Đá ba lát
Phân biệt:
Ballast thường dùng trong đường sắt, gồm các viên đá nghiền cỡ lớn để giúp cố định vị trí thanh ray. Nó khác với Crushed Stone Base, thường được sử dụng làm nền đường hoặc nền móng công trình.
Ví dụ:
The railway track was stabilized using heavy ballast rocks.
(Đường ray được ổn định bằng các viên đá ba lát lớn.)
Gravel Base – Lớp nền từ sỏi
Phân biệt:
Gravel Base là lớp nền xây dựng từ sỏi, thường có khả năng thoát nước tốt hơn Crushed Stone Base, nhưng có thể kém bền hơn trong một số điều kiện tải trọng nặng.
Ví dụ:
The contractor preferred a gravel base for better drainage on the driveway.
(Nhà thầu ưu tiên một lớp nền từ sỏi để cải thiện khả năng thoát nước cho lối xe.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết