VIETNAMESE
nhà đẹp
nhà sang trọng, nhà mỹ lệ
ENGLISH
beautiful house
/ˈbjuːtəfəl haʊs/
elegant residence
Nhà đẹp là ngôi nhà có kiến trúc hài hòa và thẩm mỹ, thường được ca ngợi về vẻ đẹp và phong cách.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà đẹp nổi bật trong khu phố thượng lưu.
The beautiful house stood out in the upscale neighborhood.
2.
Một ngôi nhà đẹp có thể trở thành biểu tượng của cộng đồng.
A beautiful house can become a landmark in the community.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beautiful house nhé!
Elegant home – Ngôi nhà thanh lịch
Phân biệt:
Elegant home nhấn mạnh đến vẻ đẹp trang nhã, tinh tế của ngôi nhà hơn là sự hoành tráng hoặc xa hoa.
Ví dụ:
They live in an elegant home with a classic design.
(Họ sống trong một ngôi nhà thanh lịch với thiết kế cổ điển.)
Luxury house – Ngôi nhà sang trọng
Phân biệt:
Luxury house nhấn mạnh đến sự xa hoa, đắt đỏ hơn là vẻ đẹp đơn thuần như beautiful house.
Ví dụ:
The billionaire owns a luxury house by the sea.
(Tỷ phú sở hữu một ngôi nhà sang trọng bên biển.)
Charming house – Ngôi nhà quyến rũ
Phân biệt:
Charming house mang nghĩa ngôi nhà có sức hấp dẫn đặc biệt, có thể không quá lớn nhưng vẫn rất thu hút.
Ví dụ:
The small cottage was a charming house with a lovely garden.
(Ngôi nhà nhỏ là một ngôi nhà quyến rũ với khu vườn xinh đẹp.)
Dream home – Ngôi nhà mơ ước
Phân biệt:
Dream home nhấn mạnh đến sự hoàn hảo theo mong muốn của chủ nhân, trong khi beautiful house chỉ đơn thuần là một ngôi nhà đẹp.
Ví dụ:
They finally moved into their dream home after years of saving.
(Họ cuối cùng cũng chuyển vào ngôi nhà mơ ước sau nhiều năm tiết kiệm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết