VIETNAMESE

sự kết thúc

phần cuối, kết thúc

word

ENGLISH

end

  
NOUN

/end/

conclusion, finish

Sự kết thúc là thời điểm hoặc sự kiện đánh dấu phần cuối của một quá trình, hoạt động hoặc giai đoạn.

Ví dụ

1.

Sự kết thúc của bộ phim thật bất ngờ.

The end of the movie was unexpected.

2.

Chúng ta đang đến gần sự kết thúc của dự án.

We're approaching the end of the project.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ end nhé! check End (verb) – Kết thúc Ví dụ: The concert will end at midnight. (Buổi hòa nhạc sẽ kết thúc vào nửa đêm.) check Ended (past participle) – Đã kết thúc Ví dụ: The recently ended season was successful. (Mùa giải vừa kết thúc đã thành công.) check Endlessly (adverb) – (Tưởng chừng) vô tận Ví dụ: She could talk endlessly about her travels. (Cô ấy có thể nói vô tận về những chuyến đi của mình.)