VIETNAMESE
thời gian có thể bắt đầu làm việc
-
ENGLISH
earliest start time
/ˈɜːliɪst stɑːt taɪm/
-
Thời gian có thể bắt đầu làm việc là thời điểm sớm nhất mà một người có thể bắt đầu công việc.
Ví dụ
1.
Thời gian có thể bắt đầu làm việc cho dự án là thứ Hai tới.
The earliest start time for the project is next Monday.
2.
Vui lòng cho biết thời gian có thể bắt đầu làm việc khi ứng tuyển vị trí này.
Please indicate your earliest start time when applying for the position.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ earliest start time khi nói hoặc viết nhé!
Earliest start time for [hoạt động] - Thời gian bắt đầu sớm nhất cho [hoạt động]
Ví dụ:
The earliest start time for the construction project is 7:00 AM.
(Thời gian bắt đầu sớm nhất cho dự án xây dựng là 7:00 sáng.)
To determine the earliest start time - Xác định thời gian bắt đầu sớm nhất
Ví dụ:
The project manager needs to determine the earliest start time for each task.
(Người quản lý dự án cần xác định thời gian bắt đầu sớm nhất cho từng nhiệm vụ.)
To adjust the earliest start time - Điều chỉnh thời gian bắt đầu sớm nhất
Ví dụ:
Due to unforeseen circumstances, the earliest start time for the event has been adjusted to 8:00 PM.
(Do những tình huống không lường trước được, thời gian bắt đầu sớm nhất cho sự kiện đã được điều chỉnh thành 8:00 tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết