VIETNAMESE
bao giờ cũng được
bất cứ lúc nào
ENGLISH
anytime
/ˈeniताɪm/
-
Bao giờ cũng được là cụm từ chỉ sự linh hoạt về thời gian, có thể thực hiện vào bất kỳ lúc nào.
Ví dụ
1.
Bạn có thể đến thăm bao giờ cũng được.
You can visit anytime.
2.
Hãy thoải mái gọi điện bao giờ cũng được.
Feel free to call anytime.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ anytime khi nói hoặc viết nhé!
Anytime soon – Bất cứ lúc nào trong thời gian sắp tới
Ví dụ:
The results could be announced anytime soon.
(Kết quả có thể được công bố bất cứ lúc nào trong thời gian sắp tới.)
Anytime anywhere – Bất cứ lúc nào, bất cứ đâu
Ví dụ:
Our online service is available anytime anywhere.
(Dịch vụ trực tuyến của chúng tôi có sẵn bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu.)
Anytime during – Bất cứ lúc nào trong khoảng thời gian
Ví dụ:
You can submit your application anytime during office hours.
(Bạn có thể nộp đơn bao giờ cũng được trong giờ làm việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết