VIETNAMESE

Vụ hỏa hoạn

Hoả tai, cháy lớn

word

ENGLISH

Fire incident

  
NOUN

/faɪər ˈɪnsɪdənt/

Fire disaster

“Vụ hỏa hoạn” là sự cố cháy gây thiệt hại về người hoặc tài sản.

Ví dụ

1.

Vụ hỏa hoạn đã phá hủy nhiều ngôi nhà.

The fire incident destroyed several homes.

2.

Không có ai bị thương trong vụ hỏa hoạn.

There were no injuries in the fire incident.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fire incident nhé! check Fire event - Sự kiện hỏa hoạn, một sự kiện liên quan đến cháy nổ. Phân biệt: Fire event là thuật ngữ tổng quát chỉ một sự kiện cháy, trong khi Fire incident có thể chỉ các sự cố hỏa hoạn nhỏ hoặc không nghiêm trọng. Ví dụ: There was a fire event at the factory last night. (Đã có một sự kiện hỏa hoạn tại nhà máy vào đêm qua.) check Fire accident - Tai nạn cháy nổ, sự cố bất ngờ gây ra cháy. Phân biệt: Fire accident đề cập đến các tai nạn có liên quan đến cháy, có thể là không chủ ý, trong khi Fire incident là thuật ngữ chung hơn chỉ các sự cố liên quan đến cháy. Ví dụ: The fire accident caused significant damage to the building. (Tai nạn cháy nổ gây ra thiệt hại lớn cho tòa nhà.) check Blaze - Lửa cháy lớn, một ngọn lửa mạnh và dữ dội. Phân biệt: Blaze chỉ một ngọn lửa cháy lớn, mạnh mẽ, có thể dùng để mô tả các vụ cháy nghiêm trọng, trong khi Fire incident có thể bao gồm cả các sự cố nhỏ hơn. Ví dụ: The blaze completely destroyed the building. (Ngọn lửa lớn đã thiêu rụi toàn bộ tòa nhà.)