VIETNAMESE
Bê tông lót
nền bê tông
ENGLISH
base concrete
/beɪs ˈkɒnkriːt/
subbase concrete
Bê tông lót là loại bê tông được sử dụng làm lớp nền, nhằm tạo ra một bề mặt vững chắc để làm cơ sở cho các công trình xây dựng hoặc sàn nhà.
Ví dụ
1.
Bê tông lót được đổ đều để tạo nền vững chắc.
The base concrete was poured evenly to form a solid foundation.
2.
Họ đã kiểm tra bê tông lót trước khi lắp đặt sàn nhà.
They inspected the base concrete before laying the floor.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của base concrete nhé!
Substrate concrete – Bê tông lớp nền
Phân biệt:
Substrate concrete thường được dùng để chỉ lớp bê tông nằm dưới cùng của một công trình, mang chức năng làm nền tảng cho các lớp bê tông khác, trong khi base concrete là lớp đầu tiên để tạo nền móng cho công trình.
Ví dụ:
Substrate concrete was poured before laying the tiles.
(Bê tông lớp nền đã được đổ trước khi lót gạch.)
Footing concrete – Bê tông móng
Phân biệt:
Footing concrete ám chỉ phần bê tông được đổ vào móng của một công trình, giúp phân bổ tải trọng xuống nền đất, trong khi base concrete có thể ám chỉ toàn bộ kết cấu của nền móng.
Ví dụ:
Footing concrete was laid to support the building's weight.
(Bê tông móng đã được đổ để hỗ trợ trọng lượng của tòa nhà.)
Underlying concrete – Bê tông nền
Phân biệt:
Từ underlying có thể mang nghĩa lớp bê tông nằm dưới bề mặt, cung cấp sự hỗ trợ cho các lớp phía trên, tương tự như base concrete.
Ví dụ:
The underlying concrete provides a solid foundation.
(Bê tông nền cung cấp một nền tảng vững chắc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết