VIETNAMESE

Đá tảng

đá khối

word

ENGLISH

boulder

  
NOUN

/ˈboʊldər/

large rock

Đá tảng là khối đá tự nhiên có kích thước lớn, thường được sử dụng làm vật liệu xây dựng hoặc trang trí cảnh quan, tạo điểm nhấn cho không gian mở.

Ví dụ

1.

Công viên có một tảng đá khổng lồ làm điểm nhấn.

The park featured a massive boulder as its centerpiece.

2.

Đá tảng thường được sử dụng trong vườn đá để tạo nên vẻ tự nhiên.

Boulders are often used in rock gardens to create a natural look.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của boulder nhé! check Rock – Đá Phân biệt: Rock là từ chung chung hơn, có thể chỉ bất kỳ loại đá nào từ nhỏ đến lớn, trong khi boulder là những tảng đá lớn tự nhiên. Ví dụ: He stumbled over a rock while hiking in the mountains. (Anh ấy vấp phải một tảng đá khi leo núi.) check Stone – Đá nhỏ Phân biệt: Stone thường nhỏ hơn boulder và có thể được dùng trong xây dựng hoặc làm trang sức. Ví dụ: The garden path was lined with stone. (Lối đi trong vườn được lát bằng đá nhỏ.) check Cliff – Vách đá Phân biệt: Cliff chỉ vách đá lớn, dựng đứng, khác với boulder là những tảng đá riêng lẻ nằm trên mặt đất. Ví dụ: The castle was built on the edge of a cliff. (Lâu đài được xây dựng trên mép vách đá.) check Slab – Tấm đá Phân biệt: Slab là đá dạng tấm phẳng, thường được dùng để lát sàn hoặc làm bàn đá, trong khi boulder có hình dạng tự nhiên, không phẳng. Ví dụ: The kitchen countertop is made of a slab of granite. (Mặt bàn bếp được làm từ một tấm đá granite.) check Pebble – Đá cuội Phân biệt: Pebble là những viên đá nhỏ, nhẵn do tác động của nước, thường thấy trên bãi biển hoặc lòng sông, trong khi boulder là đá lớn. Ví dụ: She collected colorful pebbles from the riverbank. (Cô ấy nhặt những viên đá cuội đầy màu sắc từ bờ sông.)