VIETNAMESE

viêm âm đạo

nhiễm trùng âm đạo

word

ENGLISH

Vaginitis

  
NOUN

/vædʒɪˈnaɪtɪs/

"Viêm âm đạo" là tình trạng viêm nhiễm hoặc kích ứng ở âm đạo do vi khuẩn, nấm hoặc tác nhân khác.

Ví dụ

1.

Viêm âm đạo gây khó chịu và ngứa.

Vaginitis causes discomfort and itching.

2.

Vệ sinh đúng cách giúp ngăn ngừa viêm âm đạo.

Proper hygiene prevents vaginitis.

Ghi chú

Từ Vaginitis là một từ ghép của vagina (âm đạo) và hậu tố -itis (viêm). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Cervicitis – viêm cổ tử cung Ví dụ: Cervicitis is often caused by infections. (Viêm cổ tử cung thường do nhiễm trùng gây ra.) check Endometritis – viêm nội mạc tử cung Ví dụ: Endometritis can develop after childbirth. (Viêm nội mạc tử cung có thể phát triển sau khi sinh.) check Salpingitis – viêm ống dẫn trứng Ví dụ: Salpingitis can cause infertility if untreated. (Viêm ống dẫn trứng có thể gây vô sinh nếu không được điều trị.)