VIETNAMESE
bội thực
ngộ thực, đầy bụng
ENGLISH
Overeating
/ˌoʊvərˈiːtɪŋ/
Excessive eating
"Bội thực" là tình trạng ăn quá nhiều dẫn đến cảm giác đầy bụng hoặc khó chịu.
Ví dụ
1.
Bội thực có thể dẫn đến khó tiêu và khó chịu.
Overeating can lead to indigestion and discomfort.
2.
Anh ấy hối hận vì đã ăn quá nhiều trong tiệc buffet.
He regretted overeating during the buffet.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Overeating nhé!
Binge eating – ăn uống quá độ, không kiểm soát
Phân biệt:
Binge eating nhấn mạnh vào việc ăn lượng lớn thực phẩm trong thời gian ngắn và thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực.
Ví dụ:
Binge eating is a common symptom of eating disorders.
(Ăn uống quá độ là triệu chứng phổ biến của các rối loạn ăn uống.)
Overindulgence – quá đà trong ăn uống
Phân biệt:
Overindulgence bao gồm cả việc tiêu thụ thực phẩm và đồ uống không cần thiết.
Ví dụ:
Overindulgence during the holidays often leads to weight gain.
(Ăn uống quá đà trong kỳ nghỉ thường dẫn đến tăng cân.)
Gluttony – ăn tham lam, thói háu ăn
Phân biệt:
Gluttony mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn, nhấn mạnh vào sự tham ăn.
Ví dụ:
Gluttony is often condemned in literature as a vice.
(Thói tham ăn thường bị lên án trong văn học như một thói xấu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết