VIETNAMESE
buổi chiêu đãi
tiệc chiêu đãi
ENGLISH
reception
/rɪˈsepʃn/
-
Buổi chiêu đãi là sự kiện tổ chức đón tiếp và thết đãi khách mời.
Ví dụ
1.
Buổi chiêu đãi được tổ chức trong phòng khiêu vũ lớn.
The reception was held in the grand ballroom.
2.
Họ tổ chức một buổi chiêu đãi cho các đại biểu nước ngoài.
They organized a reception for foreign delegates.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ reception khi nói hoặc viết nhé!
Formal reception – Buổi chiêu đãi trang trọng
Ví dụ:
The ambassador attended a formal reception at the embassy.
(Đại sứ đã tham dự một buổi chiêu đãi trang trọng tại đại sứ quán.)
Wedding reception – Tiệc cưới
Ví dụ:
The wedding reception was held in a beautiful garden.
(Buổi chiêu đãi tiệc cưới được tổ chức trong một khu vườn đẹp.)
Welcome reception – Buổi chiêu đãi chào mừng
Ví dụ:
The university organized a welcome reception for new students.
(Trường đại học đã tổ chức một buổi chiêu đãi chào mừng sinh viên mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết