VIETNAMESE

lành tính

không nguy hiểm

word

ENGLISH

Benign

  
ADJ

/bɪˈnaɪn/

"Lành tính" là thuật ngữ chỉ các khối u hoặc tình trạng không gây hại hoặc nguy hiểm.

Ví dụ

1.

Khối u được xác nhận là lành tính.

The tumor was confirmed to be benign.

2.

Các tình trạng lành tính thường cần điều trị tối thiểu.

Benign conditions typically require minimal treatment.

Ghi chú

Lành tính là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lành tính nhé! check Nghĩa 1: Nhẹ nhàng, không nguy hiểm Tiếng Anh: Harmless Ví dụ: The chemical was found to be benign to the environment. (Hóa chất được xác nhận là không gây hại cho môi trường.) check Nghĩa 2: Tính cách hoặc thái độ nhân hậu, hòa nhã Tiếng Anh: Kind Ví dụ: She has a benign demeanor that makes everyone feel at ease. (Cô ấy có phong thái nhân hậu khiến mọi người cảm thấy thoải mái.)