VIETNAMESE
phát bệnh
bộc phát bệnh, ngã bệnh
ENGLISH
onset of illness
/ˈɒn.sɛt əv ˈɪl.nəs/
start of sickness
"Phát bệnh" là bắt đầu xuất hiện triệu chứng của bệnh.
Ví dụ
1.
Phát bệnh diễn ra đột ngột.
The onset of illness was sudden.
2.
Chẩn đoán sớm giúp quản lý phát bệnh.
Early diagnosis helps manage the illness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Onset of illness nhé!
Illness onset – khởi phát bệnh
Phân biệt:
Illness onset mô tả giai đoạn đầu tiên khi bệnh bắt đầu xuất hiện triệu chứng.
Ví dụ:
The illness onset was marked by a high fever.
(Khởi phát bệnh được đánh dấu bằng sốt cao.)
Disease emergence – sự xuất hiện bệnh
Phân biệt:
Disease emergence thường được dùng trong ngữ cảnh nghiên cứu hoặc dịch bệnh.
Ví dụ:
The disease emergence was linked to poor sanitation.
(Sự xuất hiện bệnh có liên quan đến vệ sinh kém.)
Symptom manifestation – biểu hiện triệu chứng
Phân biệt:
Symptom manifestation mô tả cách mà các triệu chứng của bệnh thể hiện.
Ví dụ:
The symptom manifestation included rashes and headaches.
(Biểu hiện triệu chứng bao gồm phát ban và đau đầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết