VIETNAMESE
bọng nước
phồng rộp, túi nước
ENGLISH
Blister
/ˈblɪstər/
Bubble, vesicle
"Bọng nước" là túi nhỏ chứa dịch, thường xuất hiện trên da do bỏng hoặc ma sát.
Ví dụ
1.
Bọng nước ở gót chân cô ấy do đi giày mới gây ra.
The blister on her heel was caused by new shoes.
2.
Bọng nước bị vỡ và cần làm sạch đúng cách để ngăn ngừa nhiễm trùng.
The blister burst and needed proper cleaning to prevent infection.
Ghi chú
Từ Blister là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Blister nhé!
Nghĩa 1: Bong bóng chứa chất lỏng trên da do ma sát hoặc nhiệt.
Ví dụ: The new shoes caused blisters on her feet.
(Đôi giày mới gây ra các vết phồng rộp trên chân cô ấy.)
Nghĩa 2: Lớp bong tróc trên bề mặt vật liệu do nhiệt hoặc tác động hóa học.
Ví dụ: The paint started to blister in the heat.
(Lớp sơn bắt đầu bong tróc dưới nhiệt độ cao.)
Nghĩa 3: Sự chỉ trích mạnh mẽ hoặc gay gắt.
Ví dụ: The politician faced a blistering attack from the opposition.
(Chính trị gia đã đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ phe đối lập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết