VIETNAMESE
nhà có phòng cho thuê
nhà cho thuê
ENGLISH
rental house
/ˈrɛntl haʊs/
–
Nhà có phòng cho thuê là ngôi nhà được thiết kế với các phòng riêng biệt để cho thuê nhằm tạo thu nhập từ bất động sản.
Ví dụ
1.
Nhà có phòng cho thuê cung cấp chỗ ở giá cả phải chăng cho sinh viên.
The rental house offers affordable accommodation for students.
2.
Các nhà đầu tư tìm kiếm nhà có phòng cho thuê vì thu nhập ổn định.
Investors are attracted to rental houses for steady income.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rental house nhé!
Lease house – Nhà cho thuê theo hợp đồng
Phân biệt:
Cả rental house và lease house đều là nhà cho thuê, nhưng lease house thường đi kèm với hợp đồng thuê dài hạn, trong khi rental house có thể được thuê theo tháng hoặc năm.
Ví dụ:
They signed a contract for a lease house near the university.
(Họ đã ký hợp đồng thuê một ngôi nhà gần trường đại học.)
Tenanted house – Nhà có người thuê
Phân biệt:
Tenanted house nhấn mạnh vào việc căn nhà đã có người ở thuê, trong khi rental house chỉ đơn giản là một ngôi nhà dành cho mục đích cho thuê.
Ví dụ:
The tenanted house was recently renovated by the owner.
(Ngôi nhà có người thuê gần đây đã được chủ nhà cải tạo.)
Boarding house – Nhà trọ
Phân biệt:
Boarding house là một dạng rental house nhưng thường có nhiều phòng cho thuê riêng lẻ với không gian chung như nhà bếp hoặc phòng khách.
Ví dụ:
He stayed in a boarding house while working in the city.
(Anh ấy sống trong một nhà trọ khi làm việc ở thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết