VIETNAMESE
mầm mống phát sinh
nguồn gốc
ENGLISH
Source of emergence
/sɔːs əv ɪˈmɜːʤəns/
"Mầm mống phát sinh" là yếu tố hoặc điều kiện ban đầu dẫn đến sự hình thành bệnh lý hoặc hiện tượng.
Ví dụ
1.
Hiểu được mầm mống phát sinh giúp ngăn ngừa.
Understanding the source of emergence aids in prevention.
2.
Nghiên cứu xác định mầm mống phát sinh bệnh.
Research identifies sources of disease emergence.
Ghi chú
Từ Source of emergence là một thuật ngữ dùng để chỉ nguồn gốc hoặc căn nguyên của sự phát sinh một vấn đề hoặc hiện tượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Root cause – nguyên nhân gốc rễ
Ví dụ: Poor sanitation is the root cause of the disease.
(Vệ sinh kém là nguyên nhân gốc rễ của bệnh này.)
Trigger – yếu tố kích hoạt
Ví dụ: Stress can act as a trigger for anxiety.
(Căng thẳng có thể đóng vai trò là yếu tố kích hoạt sự lo âu.)
Focal point – điểm trọng tâm
Ví dụ: The region became the focal point of the outbreak.
(Khu vực này trở thành trọng tâm của đợt bùng phát.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết