VIETNAMESE

thời gian nghỉ phép

kỳ nghỉ phép

word

ENGLISH

leave

  
NOUN

/liːv/

time off, leave of absence

Leave là khoảng thời gian nhân viên được cho phép nghỉ làm có lương hoặc không lương theo quy định của công ty và pháp luật.

Ví dụ

1.

Công ty yêu cầu nhân viên xin thời gian nghỉ phép ít nhất một tuần trước.

The company requires employees to apply for leave at least one week in advance.

2.

Thời gian nghỉ phép thai sản của cô ấy bắt đầu vào tháng sau.

Her maternity leave starts next month.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của leave nhé! check Absence - Sự vắng mặt Phân biệt: Absence thường chỉ sự vắng mặt tạm thời, không nhất thiết phải có lý do cụ thể. Leave thường liên quan đến sự vắng mặt được cho phép, thường là từ công việc hoặc nghĩa vụ. Ví dụ: His absence from the meeting was noted. (Sự vắng mặt của anh ấy trong cuộc họp đã được ghi nhận.) check Time off - Thời gian nghỉ Phân biệt: Time off là cách diễn đạt thông tục hơn, thường dùng để chỉ thời gian nghỉ ngắn hạn. Leave có thể chỉ thời gian nghỉ dài hơn. Ví dụ: I'm taking some time off next week. (Tôi sẽ nghỉ một chút vào tuần tới.) check Vacation - Kỳ nghỉ Phân biệt: Vacation thường chỉ thời gian nghỉ dài hạn để đi du lịch hoặc thư giãn. Leave có nghĩa rộng hơn. Ví dụ: We're going on vacation to Hawaii. (Chúng tôi sẽ đi nghỉ ở Hawaii.)