VIETNAMESE
lúc nghỉ
ENGLISH
at break
/æt breɪk/
during break time, at recess
Lúc nghỉ là cụm từ chỉ thời điểm tạm dừng công việc hoặc hoạt động để nghỉ ngơi, thư giãn trong một khoảng thời gian.
Ví dụ
1.
Học sinh trò chuyện và ăn nhẹ lúc nghỉ.
The students chat and have snacks at break.
2.
Chúng ta sẽ thảo luận vấn đề này lúc nghỉ khi mọi người rảnh.
We'll discuss this matter at break when everyone is free.
Ghi chú
At break là một cụm từ chỉ thời gian nghỉ giải lao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến thời gian nghỉ ngơi này nhé!
Recess – Giờ giải lao (ở trường học)
Ví dụ:
The children are playing in the playground at recess.
(Bọn trẻ đang chơi trong sân chơi vào giờ giải lao.)
Lunch break – Giờ nghỉ trưa
Ví dụ:
I usually take a lunch break at 12 pm.
(Tôi thường nghỉ trưa lúc 12 giờ trưa.)
Coffee break – Giờ nghỉ uống cà phê
Ví dụ:
Let's take a coffee break and chat for a bit.
(Hãy nghỉ giải lao uống cà phê và trò chuyện một chút.)
Time off – Thời gian nghỉ
Ví dụ:
I'm taking some time off next week to go on vacation.
(Tôi sẽ nghỉ phép vào tuần tới để đi nghỉ.)
Day off – Ngày nghỉ
Ví dụ:
I have a day off tomorrow.
(Ngày mai tôi được nghỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết