VIETNAMESE
mửa mật
nôn mật
ENGLISH
Vomiting bile
/ˈvɒmɪtɪŋ baɪl/
"Mửa mật" là hiện tượng nôn ra dịch màu vàng do dạ dày không còn thức ăn.
Ví dụ
1.
Mửa mật cho thấy một vấn đề tiêu hóa nghiêm trọng.
Vomiting bile indicates a serious digestive issue.
2.
Hãy tìm tư vấn y tế nếu mửa mật kéo dài.
Seek medical advice if vomiting bile persists.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Vomit khi nói hoặc viết nhé!
Vomit something up – nôn ra thứ gì đó
Ví dụ: He vomited up everything he ate.
(Anh ấy nôn ra mọi thứ đã ăn.)
Vomit over – nôn trên một bề mặt nào đó
Ví dụ: The baby vomited over her clothes.
(Đứa trẻ nôn lên quần áo của cô ấy.)
Be sick and vomit – bị bệnh và nôn mửa
Ví dụ: After the meal, he started feeling sick and vomited.
(Sau bữa ăn, anh ấy bắt đầu cảm thấy khó chịu và nôn mửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết