VIETNAMESE

đau cổ

cổ đau

word

ENGLISH

neck pain

  
NOUN

/nɛk peɪn/

cervical discomfort

"Đau cổ" là cảm giác đau hoặc khó chịu ở vùng cổ.

Ví dụ

1.

Đau cổ phát triển sau khi ngủ không đúng tư thế.

Neck pain developed after sleeping awkwardly.

2.

Gối hỗ trợ giảm đau cổ.

A supportive pillow reduces neck pain.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Neck pain nhé! check Stiff neck – cổ cứng Phân biệt: Stiff neck ám chỉ tình trạng khó di chuyển cổ do căng cơ hoặc tổn thương nhẹ. Ví dụ: Sleeping in the wrong position can cause a stiff neck. (Ngủ sai tư thế có thể gây cứng cổ.) check Cervical pain – đau cổ tử cung Phân biệt: Cervical pain được sử dụng nhiều hơn trong y học để mô tả đau liên quan đến vùng cổ và cột sống cổ. Ví dụ: Cervical pain often results from poor posture. (Đau cổ thường do tư thế xấu gây ra.) check Tension neck pain – đau cổ do căng thẳng Phân biệt: Tension neck pain thường liên quan đến căng thẳng hoặc áp lực công việc. Ví dụ: Long working hours led to tension neck pain. (Giờ làm việc dài dẫn đến đau cổ do căng thẳng.)