VIETNAMESE
thời gian dài
thời gian kéo dài
ENGLISH
long time
/lɒŋ taɪm/
extended period
Thời gian dài là khoảng thời gian kéo dài đáng kể.
Ví dụ
1.
Cần thời gian dài để thông thạo một ngôn ngữ mới.
It takes a long time to master a new language.
2.
Dự án đã trong quá trình phát triển trong thời gian dài.
The project has been in development for a long time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long time nhé!
Extended period - Khoảng thời gian dài
Phân biệt:
Extended period là cách diễn đạt trang trọng hơn long time.
Ví dụ:
The project requires an extended period of research and development.
(Dự án đòi hỏi một khoảng thời gian dài nghiên cứu và phát triển.)
Considerable time - Khoảng thời gian đáng kể
Phân biệt:
Considerable time nhấn mạnh độ dài của khoảng thời gian.
Ví dụ:
It took a considerable time to complete the task.
(Phải mất một khoảng thời gian đáng kể để hoàn thành nhiệm vụ.)
Ages - (thời gian) rất lâu
Phân biệt:
Ages là cách diễn đạt thông tục, chỉ một khoảng thời gian rất dài.
Ví dụ:
I haven't seen you in ages!
(Lâu lắm rồi tôi không gặp bạn!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết