VIETNAMESE
Cửa xe ô tô
ENGLISH
car door
/kɑːr dɔːr/
Cửa xe ô tô là loại cửa được lắp đặt trên thân xe ô tô, cho phép người dùng vào và ra khỏi xe một cách thuận tiện.
Ví dụ
1.
Anh ấy mở cửa xe ô tô và nhanh chóng bước vào bên trong.
He opened the car door and stepped inside quickly.
2.
Cửa xe ô tô tự mở khi anh ấy đến gần.
The car door automatically unlocked as he approached.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của car door nhé!
Vehicle door – Cửa xe
Phân biệt:
Dùng chung cho tất cả các loại cửa trên phương tiện giao thông, không chỉ riêng xe hơi.
Ví dụ:
The vehicle door was stuck due to the accident.
(Cửa xe bị kẹt do vụ tai nạn.)
Auto door – Cửa tự động trên xe
Phân biệt:
Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh cửa xe có cơ chế tự động mở, thường gặp ở xe sang hoặc xe buýt.
Ví dụ:
The auto door of the limousine opened smoothly as he approached.
(Cửa tự động của chiếc limousine mở ra một cách mượt mà khi anh ta đến gần.)
Side door – Cửa bên
Phân biệt:
Dùng để chỉ cửa ở hai bên xe, khác với cửa trước hoặc cửa sau.
Ví dụ:
She stepped out of the car through the side door.
(Cô ấy bước ra khỏi xe qua cửa bên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết