VIETNAMESE

nhà banh

nhà tắm

word

ENGLISH

bathhouse

  
NOUN

/ˈbæθhaʊs/

public bath

Nhà banh là cơ sở công cộng hoặc tư nhân dành cho việc tắm rửa, thư giãn, thường cung cấp các dịch vụ như xông hơi, massage và chăm sóc sức khỏe.

Ví dụ

1.

Nhà banh cung cấp các phòng xông hơi và khu vực thư giãn cho khách.

The bathhouse offers steam rooms and relaxation areas for its visitors.

2.

Trước đây, nhà banh là trung tâm giao lưu của cộng đồng.

Historically, the bathhouse was a social hub in many communities.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bathhouse nhé! check Public bath – Nhà tắm công cộng Phân biệt: Cả bathhousepublic bath đều là nơi công cộng để tắm, nhưng public bath thường nhấn mạnh vào tính chất chung, có thể có hồ nước nóng hoặc khu vực tắm chung. Ví dụ: The ancient city had a well-preserved public bath. (Thành phố cổ có một nhà tắm công cộng được bảo tồn tốt.) check Spa house – Nhà tắm trị liệu Phân biệt: Spa house là một dạng bathhouse nhưng có thêm các dịch vụ trị liệu như xông hơi hoặc suối nước nóng. Ví dụ: They spent the weekend relaxing at a luxurious spa house. (Họ dành cả cuối tuần thư giãn tại một nhà tắm trị liệu sang trọng.) check Steam bath – Phòng tắm hơi Phân biệt: Steam bath là một dạng bathhouse nhưng tập trung vào xông hơi thay vì tắm nước thường. Ví dụ: The gym offers a steam bath for post-workout relaxation. (Phòng tập có phòng tắm hơi để thư giãn sau khi tập luyện.)