VIETNAMESE

Thảm kịch

Bi kịch

word

ENGLISH

Tragedy

  
NOUN

/ˈtræʤɪdi/

Disaster

“Thảm kịch” là sự kiện đau lòng gây ra hậu quả nặng nề.

Ví dụ

1.

Thảm kịch đã cướp đi hàng trăm mạng người.

The tragedy claimed hundreds of lives.

2.

Các thảm kịch thường do sai lầm của con người gây ra.

Tragedies are often caused by human errors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ tragedy khi nói hoặc viết nhé! check Great tragedy – Thảm kịch lớn Ví dụ: The loss of the ancient library was a great tragedy for scholars worldwide. (Việc mất đi thư viện cổ là một thảm kịch lớn đối với các học giả trên toàn thế giới.) check Personal tragedy – Thảm kịch cá nhân Ví dụ: Losing his job was a personal tragedy that affected his entire family. (Việc mất việc là một thảm kịch cá nhân ảnh hưởng đến toàn bộ gia đình anh ấy.) check Human tragedy – Thảm kịch nhân loại Ví dụ: The documentary highlighted the human tragedy of refugees fleeing war zones. (Bộ phim tài liệu đã làm nổi bật thảm kịch nhân loại của những người tị nạn chạy trốn khỏi các khu vực chiến sự.)