VIETNAMESE
nhà ẩn dật
nhà ẩn, nơi ẩn dật
ENGLISH
secluded house
/sɪˈkluːdɪd haʊs/
retreat house
Nhà ẩn dật là ngôi nhà được xây dựng ở nơi hẻo lánh, tách biệt, nhằm tạo ra không gian riêng tư và yên tĩnh cho người ở, tránh xa sự ồn ào của đô thị.
Ví dụ
1.
Anh ấy xây một ngôi nhà ẩn dật trên núi để tránh xa sự ồn ào của thành phố.
He built a secluded house in the mountains to escape the city’s chaos.
2.
Một ngôi nhà ẩn dật mang lại sự yên bình cho cư dân tránh xa nhịp sống đô thị.
A secluded house offers a peaceful retreat from urban life.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secluded House nhé!
Isolated House – Nhà biệt lập
Phân biệt:
Isolated house nằm hoàn toàn tách biệt khỏi khu dân cư, tương tự secluded house nhưng có thể xa hơn về khoảng cách.
Ví dụ:
The isolated house stood alone in the middle of the forest.
(Ngôi nhà biệt lập đứng một mình giữa rừng.)
Private Retreat – Nhà nghỉ dưỡng riêng tư
Phân biệt:
Private retreat nhấn mạnh vào sự yên tĩnh và thư giãn, trong khi secluded house có thể đơn thuần là nhà ở xa trung tâm.
Ví dụ:
The couple bought a private retreat to escape the city’s noise.
(Cặp đôi đã mua một căn nhà nghỉ dưỡng riêng tư để tránh xa tiếng ồn của thành phố.)
Hidden Cottage – Nhà tranh ẩn mình
Phân biệt:
Hidden cottage là một ngôi nhà nhỏ nằm kín đáo trong rừng hoặc khu vực hẻo lánh, khác với secluded house có thể có nhiều kiểu kiến trúc khác nhau.
Ví dụ:
The hidden cottage was surrounded by tall trees and flowers.
(Ngôi nhà tranh ẩn mình được bao quanh bởi những cây cao và hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết