VIETNAMESE

tái nhiễm

word

ENGLISH

Reinfection

  
NOUN

/ˌriːɪnˈfɛkʃən/

"Tái nhiễm" là tình trạng bị nhiễm bệnh lần thứ hai sau khi đã khỏi bệnh trước đó.

Ví dụ

1.

Tái nhiễm cùng loại virus có thể xảy ra.

Reinfection with the same virus can occur.

2.

Tiêm vắc-xin giảm nguy cơ tái nhiễm.

Vaccination reduces the risk of reinfection.

Ghi chú

Từ Reinfection là một từ ghép của re- (lại) và infection (nhiễm trùng). Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Reexposure – tái phơi nhiễm Ví dụ: Reexposure to allergens can worsen symptoms. (Tái phơi nhiễm với chất gây dị ứng có thể làm nặng thêm triệu chứng.) check Recontamination – tái nhiễm bẩn Ví dụ: Improper handling of food led to recontamination. (Xử lý thực phẩm không đúng cách đã dẫn đến tái nhiễm bẩn.)