VIETNAMESE

loá

chói mắt

word

ENGLISH

glare

  
NOUN

/ɡleə/

bright light

"Loá" là cảm giác nhìn không rõ do ánh sáng quá mạnh.

Ví dụ

1.

Ánh sáng mạnh từ mặt trời làm khó nhìn.

The glare from the sun made it hard to see.

2.

Kính râm giảm loá trong những ngày nắng.

Sunglasses reduce glare on sunny days.

Ghi chú

Từ Glare là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Glare nhé! check Nghĩa 1: Ánh nhìn giận dữ hoặc gây áp lực. Ví dụ: She gave him a glare for interrupting her speech. (Cô ấy nhìn anh ấy với ánh mắt giận dữ vì làm gián đoạn bài phát biểu của cô ấy.) check Nghĩa 2: Sự lấp lánh hoặc phản chiếu ánh sáng mạnh. Ví dụ: The glare from the mirror was blinding. (Ánh sáng lóa từ gương làm chói mắt.)