VIETNAMESE

ốm đau

word

ENGLISH

Illness

  
NOUN

/ˈɪlnɪs/

"Ốm đau" là tình trạng cơ thể thường xuyên gặp vấn đề về sức khỏe.

Ví dụ

1.

Ốm đau của cô ấy cần kiểm tra thường xuyên.

Her illness requires regular checkups.

2.

Ốm đau ảnh hưởng đến năng suất làm việc.

Illnesses affect productivity at work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Illness nhé! check Disease – bệnh lý, thường được sử dụng trong bối cảnh y học hoặc nghiêm trọng hơn Phân biệt: Disease thường mang ý nghĩa cụ thể, đề cập đến một căn bệnh đã được chẩn đoán. Ví dụ: Heart disease is a leading cause of death worldwide. (Bệnh tim là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới.) check Sickness – trạng thái không khỏe, mang tính tạm thời Phân biệt: Sickness thường đề cập đến cảm giác không khỏe nói chung. Ví dụ: The sickness lasted only a few days. (Trạng thái ốm chỉ kéo dài vài ngày.) check Ailment – bệnh nhẹ hoặc bệnh mãn tính nhẹ Phân biệt: Ailment thường chỉ các vấn đề sức khỏe không nghiêm trọng. Ví dụ: She has been suffering from minor ailments for years. (Cô ấy đã phải chịu đựng những bệnh nhẹ trong nhiều năm.)