VIETNAMESE

kích thước thông thủy

kích thước thông thoáng

word

ENGLISH

clear width

  
PHRASE

/klɪr wɪdθ/

net opening

Kích thước thông thủy là khoảng cách không bị cản trở giữa hai bề mặt trong một không gian xây dựng, đảm bảo lối đi hoặc thông thoáng.

Ví dụ

1.

Kích thước thông thủy của hành lang đảm bảo lối đi thông thoáng.

The clear width of the corridor ensures smooth passage.

2.

Kiến trúc sư phải tính đến kích thước thông thủy khi thiết kế không gian dễ tiếp cận.

Architects must consider clear width when designing accessible spaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clear Width nhé! check Effective Width – Chiều rộng hiệu dụng Phân biệt: Effective width là phần chiều rộng có thể sử dụng trong thực tế, có thể nhỏ hơn clear width do vật cản hoặc kết cấu phụ. Ví dụ: The effective width of the corridor was reduced due to the railing installation. (Chiều rộng hiệu dụng của hành lang bị giảm do lắp đặt lan can.) check Net Width – Chiều rộng thực Phân biệt: Net width là chiều rộng đo từ bề mặt bên trong của kết cấu mà không bao gồm các yếu tố che khuất, tương tự clear width nhưng nhấn mạnh vào giá trị thực tế. Ví dụ: The net width of the doorway ensures accessibility for wheelchairs. (Chiều rộng thực của lối vào đảm bảo khả năng tiếp cận cho xe lăn.) check Unobstructed Width – Chiều rộng không bị cản trở Phân biệt: Unobstructed width là phần không gian có thể đi lại mà không có vật cản, khác với clear width có thể bao gồm cả không gian bị giới hạn bởi kết cấu. Ví dụ: The unobstructed width of the hallway is crucial for emergency evacuation. (Chiều rộng không bị cản trở của hành lang rất quan trọng cho việc sơ tán khẩn cấp.)