VIETNAMESE

thời gian thi hành

thời gian thực thi

word

ENGLISH

implementation period

  
NOUN

/ˌɪmplɪmenˈteɪʃən ˈpɪəriəd/

enforcement period

Thời gian thi hành là khoảng thời gian một quy định, luật lệ hoặc quyết định được đưa vào thực hiện.

Ví dụ

1.

Luật mới có thời gian thi hành sáu tháng.

The new law has a six-month implementation period.

2.

Các công ty cần chuẩn bị trong thời gian thi hành.

Companies need to prepare during the implementation period.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của implementation period nhé! check Rollout period - Giai đoạn triển khai Phân biệt: Rollout period thường được sử dụng khi triển khai một sản phẩm, dịch vụ hoặc chương trình mới. Implementation period có nghĩa rộng hơn, áp dụng cho nhiều loại dự án hoặc kế hoạch. Ví dụ: The rollout period for the new software will be gradual. (Giai đoạn triển khai phần mềm mới sẽ diễn ra từ từ.) check Execution period - Giai đoạn thực hiện Phân biệt: Execution period nhấn mạnh vào việc thực hiện các bước cụ thể của kế hoạch. Implementation period bao gồm cả việc lập kế hoạch và triển khai. Ví dụ: The execution period for the project is expected to take six months. (Giai đoạn thực hiện dự án dự kiến sẽ mất sáu tháng.) check Deployment period - Giai đoạn triển khai Phân biệt: Deployment period thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ, chỉ thời gian triển khai hệ thống hoặc ứng dụng mới. Ví dụ: The deployment period for the new server will be completed next week. (Giai đoạn triển khai máy chủ mới sẽ được hoàn thành vào tuần tới.)