VIETNAMESE
sán
ENGLISH
Tapeworm
/ˈteɪpwɜːm/
"Sán" là ký sinh trùng dạng dẹp sống ký sinh trong cơ thể người hoặc động vật.
Ví dụ
1.
Sán lây truyền qua thực phẩm bị nhiễm bẩn.
Tapeworms are transmitted through contaminated food.
2.
Thuốc giúp loại bỏ sán hiệu quả.
Medication eliminates tapeworms effectively.
Ghi chú
Từ Tapeworm là một từ ghép có gốc từ tape- (dây, băng) và worm (giun). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc từ nhé!
Roundworm – giun tròn
Ví dụ: Roundworm infections are common in tropical regions.
(Nhiễm giun tròn phổ biến ở các khu vực nhiệt đới.)
Flatworm – giun dẹp
Ví dụ: Flatworms are parasitic or free-living organisms.
(Giun dẹp có thể là ký sinh hoặc sống tự do.)
Hookworm – giun móc
Ví dụ: Hookworm larvae penetrate the skin to infect humans.
(Ấu trùng giun móc xâm nhập qua da để nhiễm vào cơ thể con người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết