VIETNAMESE

Lý trình

mốc lộ trình, cột lý trình

word

ENGLISH

route kilometer

  
NOUN

/ruːt ˈkɪləˌmiːtər/

road milestone

Lý trình là hệ thống mốc, ký hiệu trên tuyến đường, chỉ khoảng cách từ điểm xuất phát đến các vị trí dọc theo tuyến.

Ví dụ

1.

Các mốc lý trình giúp tài xế đo khoảng cách dọc theo tuyến đường.

The route kilometer markers help drivers measure distances along the highway.

2.

Dữ liệu lý trình chính xác góp phần vào bảo trì đường bộ hiệu quả.

Accurate route kilometer data is vital for efficient road maintenance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của route kilometer nhé! check Track length – Chiều dài tuyến đường Phân biệt: Track length đề cập đến tổng chiều dài của tuyến đường sắt hoặc đường bộ, trong khi route kilometer tập trung vào khoảng cách theo tuyến đường quy hoạch. Ví dụ: The new railway project spans 500 km in total track length. (Dự án đường sắt mới kéo dài tổng cộng 500 km chiều dài tuyến.) check Network distance – Khoảng cách mạng lưới Phân biệt: Network distance là khoảng cách giữa các điểm trong hệ thống đường giao thông hoặc viễn thông, khác với route kilometer tính theo tuyến đường thực tế. Ví dụ: The network distance between two cities is shorter than the actual travel route. (Khoảng cách mạng lưới giữa hai thành phố ngắn hơn lộ trình di chuyển thực tế.) check Operational route – Tuyến đường hoạt động Phân biệt: Operational route là lộ trình thực tế được sử dụng cho vận tải hoặc dịch vụ, trong khi route kilometer là số đo theo quy hoạch. Ví dụ: The operational route for the metro system is optimized for efficiency. (Tuyến đường hoạt động của hệ thống tàu điện ngầm được tối ưu hóa để đạt hiệu quả cao.)