VIETNAMESE

nhà 1 tầng

nhà đơn tầng

word

ENGLISH

one-story house

  
NOUN

//wʌn-ˈstɔːri haʊs//

single-story house; bungalow

Nhà 1 tầng là ngôi nhà có một tầng duy nhất, thường dành cho gia đình nhỏ hoặc với nhu cầu sử dụng không gian tối giản.

Ví dụ

1.

Họ đã mua một ngôi nhà 1 tầng ấm cúng ở vùng ngoại ô.

They purchased a cozy one-story house in the suburban area.

2.

Nhà 1 tầng mang lại sự tiện lợi và dễ bảo trì.

A one-story house is easy to maintain and accessible for everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của one-story house nhé! check Single-level house – Nhà một tầng Phân biệt: Single-level house là cách gọi phổ biến hơn trong kiến trúc hiện đại để chỉ nhà một tầng, tương tự one-story house nhưng nhấn mạnh vào tính tiện lợi. Ví dụ: They prefer a single-level house for easier mobility. (Họ thích một ngôi nhà một tầng để dễ dàng di chuyển.) check Bungalow – Nhà một tầng có hiên rộng Phân biệt: Bungalow có thiết kế nhà một tầng nhưng thường có mái dốc và hiên rộng, khác với one-story house có thể có mái bằng. Ví dụ: The resort features beachfront bungalows with large porches. (Khu nghỉ dưỡng có các ngôi nhà một tầng ven biển với hiên rộng.) check Ranch house – Nhà kiểu trang trại một tầng Phân biệt: Ranch house là dạng nhà một tầng phổ biến ở Mỹ, có mặt bằng rộng và thiết kế mở, trong khi one-story house có thể có diện tích nhỏ hơn. Ví dụ: They built a modern ranch house on their countryside property. (Họ xây một ngôi nhà kiểu trang trại hiện đại trên khu đất ở vùng quê.)