VIETNAMESE
thuở xưa
ngày xưa, một thời
ENGLISH
in olden times
/ɪn ˈəʊldən taɪmz/
in bygone days, in days of yore
Thuở xưa là cụm từ mang tính hoài cổ, thường được dùng khi kể về những câu chuyện hoặc sự việc trong quá khứ xa xôi.
Ví dụ
1.
Thuở xưa, người ta tin vào nhiều điều hoang đường.
In olden times, people believed in many myths.
2.
Tòa lâu đài này được xây dựng từ thuở xưa.
This castle was built in olden times.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của in olden times nhé!
In ancient times – Thời cổ đại: Chỉ một thời đại lịch sử rất xa xưa
Phân biệt:
In ancient times thường dùng để chỉ những thời kỳ rất xa xưa, đặc biệt là những nền văn minh, nền văn hóa và các sự kiện lịch sử từ hàng nghìn năm trước, như thời kỳ Ai Cập cổ đại, Hy Lạp cổ đại, hay các nền văn minh nổi tiếng.
Ví dụ:
In ancient times, people believed the Earth was flat.
(Trong thời cổ đại, người ta tin rằng Trái Đất phẳng.)
In days of yore – Thuở xa xưa: Mang tính văn chương, thơ mộng hơn
Phân biệt:
In days of yore có sắc thái thơ mộng, trang trọng và thường dùng trong ngữ cảnh văn học, văn chương, hoặc mang tính huyền bí, gợi nhớ về những thời kỳ xưa cũ trong các câu chuyện cổ tích.
Ví dụ:
In days of yore, knights protected their kingdoms.
(Thuở xưa, các hiệp sĩ bảo vệ vương quốc của họ.)
In times gone by – Thời đã qua: Nhấn mạnh khoảng cách thời gian với hiện tại
Phân biệt:
In times gone by ám chỉ khoảng thời gian đã qua, thường sử dụng để gợi nhắc về những kỷ niệm, những sự kiện đã qua, thường có cảm giác hoài niệm, và không chỉ tập trung vào các nền văn minh cổ đại.
Ví dụ:
In times gone by, letters were the main form of communication.
(Thư từ là phương tiện giao tiếp chính ở một thời đã qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết