VIETNAMESE

đau dây thần kinh tọa

word

ENGLISH

Sciatica

  
NOUN

/saɪˈætɪkə/

"Đau dây thần kinh tọa" là tình trạng đau dọc theo đường dây thần kinh tọa, thường do chèn ép.

Ví dụ

1.

Đau dây thần kinh tọa gây đau nhói ở lưng dưới và chân.

Sciatica causes sharp pain in the lower back and legs.

2.

Vật lý trị liệu giúp kiểm soát triệu chứng đau dây thần kinh tọa.

Physical therapy helps manage sciatica symptoms.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Casualties nhé! check Casualty (noun) – thiệt hại về người Ví dụ: The war resulted in thousands of casualties. (Cuộc chiến dẫn đến hàng ngàn thương vong.) check Casual (adjective) – thường ngày, không chính thức Ví dụ: His casual attitude surprised everyone. (Thái độ không nghiêm túc của anh ta làm mọi người ngạc nhiên.) check Casually (adverb) – một cách thoải mái Ví dụ: He spoke casually about the incident. (Anh ấy nói về sự việc một cách thoải mái.)