VIETNAMESE

trĩ nội

word

ENGLISH

Internal hemorrhoids

  
NOUN

/ɪnˈtɜːnl ˈhɛmərɔɪdz/

"Trĩ nội" là loại trĩ xảy ra bên trong trực tràng, thường không gây đau nhưng có thể chảy máu.

Ví dụ

1.

Trĩ nội được chẩn đoán qua kiểm tra trực tràng.

Internal hemorrhoids are diagnosed through rectal examination.

2.

Phẫu thuật có thể cần thiết cho trĩ nội nặng.

Surgery may be required for severe internal hemorrhoids.

Ghi chú

Từ Internal hemorrhoids là một thuật ngữ y học chỉ trĩ nội – loại trĩ xảy ra bên trong trực tràng và khó nhìn thấy. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Grade 1 internal hemorrhoids – trĩ nội cấp độ 1 Ví dụ: Grade 1 internal hemorrhoids often cause no symptoms. (Trĩ nội cấp độ 1 thường không gây triệu chứng.) check Prolapsed internal hemorrhoids – trĩ nội sa ra ngoài Ví dụ: Prolapsed internal hemorrhoids may require medical intervention. (Trĩ nội sa ra ngoài có thể cần can thiệp y tế.) check Bleeding internal hemorrhoids – trĩ nội gây chảy máu Ví dụ: Bleeding internal hemorrhoids are a common symptom of the condition. (Trĩ nội gây chảy máu là một triệu chứng phổ biến của tình trạng này.)