VIETNAMESE
tê chân
mất cảm giác chân
ENGLISH
leg numbness
/lɛɡ ˈnʌmnəs/
lower limb numbness
"Tê chân" là cảm giác tê hoặc mất cảm giác ở chân.
Ví dụ
1.
Ngồi bắt chéo chân quá lâu gây tê chân.
Sitting cross-legged too long caused leg numbness.
2.
Di chuyển thường xuyên ngăn ngừa tê chân.
Frequent movement prevents leg numbness.
Ghi chú
Từ Numbness là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Numbness nhé!
Nghĩa 1: Mất cảm giác về cảm xúc hoặc tinh thần.
Ví dụ: Emotional numbness is a common symptom of trauma.
(Mất cảm giác tinh thần là triệu chứng phổ biến của chấn thương tâm lý.)
Nghĩa 2: Tình trạng mất khả năng phản ứng hoặc không phản hồi.
Ví dụ: The medication caused numbness to external stimuli.
(Thuốc gây mất khả năng phản ứng với các kích thích bên ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết