VIETNAMESE

mụt

nhọt

word

ENGLISH

boil

  
NOUN

/bɔɪl/

abscess

"Mụt" là nốt sưng nhỏ trên da thường do nhiễm trùng hoặc kích thích.

Ví dụ

1.

Mụt rất đau và sưng tấy.

The boil was painful and swollen.

2.

Anh ấy đã chườm ấm lên mụt.

He applied a warm compress to the boil.

Ghi chú

Từ Boil là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Boil nhé! check Nghĩa 1: Quá trình làm chất lỏng đạt nhiệt độ sôi. Ví dụ: Bring the water to a boil before adding the pasta. (Đun nước đến khi sôi trước khi thêm mì.) check Nghĩa 2: Một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, thường là tức giận. Ví dụ: His blood was boiling with rage after the insult. (Anh ấy tức giận đến sôi máu sau lời xúc phạm.)