VIETNAMESE

kiến trúc bền vững

kiến trúc xanh

word

ENGLISH

sustainable architecture

  
NOUN

/səˈsteɪnəbl ˈɑːrkɪˌtɛktʃər/

eco-friendly architecture

Kiến trúc bền vững là phương pháp thiết kế và xây dựng nhằm giảm tác động tiêu cực đến môi trường, tiết kiệm tài nguyên và nâng cao chất lượng sống.

Ví dụ

1.

Kiến trúc bền vững kết hợp vật liệu tái tạo và hệ thống tiết kiệm năng lượng.

Sustainable architecture integrates renewable materials and energy-efficient systems.

2.

Nhiều trường đại học áp dụng kiến trúc bền vững để giảm lượng khí thải carbon.

Many universities promote sustainable architecture to reduce their carbon footprint.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sustainable architecture nhé! check Green architecture – Kiến trúc xanh Phân biệt: Green architecture nhấn mạnh vào việc sử dụng vật liệu và thiết kế thân thiện với môi trường, trong khi sustainable architecture còn bao gồm cả yếu tố tiết kiệm năng lượng và bảo vệ tài nguyên dài hạn. Ví dụ: The new office building follows green architecture principles to reduce its carbon footprint. (Tòa nhà văn phòng mới tuân theo các nguyên tắc kiến trúc xanh để giảm lượng khí thải carbon.) check Eco-friendly architecture – Kiến trúc thân thiện với môi trường Phân biệt: Eco-friendly architecture chủ yếu tập trung vào việc giảm tác động tiêu cực đến môi trường, còn sustainable architecture có thể bao gồm cả yếu tố kinh tế và xã hội. Ví dụ: Many hotels are now adopting eco-friendly architecture to attract environmentally conscious travelers. (Nhiều khách sạn hiện nay đang áp dụng kiến trúc thân thiện với môi trường để thu hút du khách có ý thức bảo vệ môi trường.)