VIETNAMESE

Mạt cưa

răng cưa

word

ENGLISH

sawtooth pattern

  
NOUN

/ˈsɔːtuːθ ˈpætərn/

Mạt cưa là kiểu họa tiết dạng răng cưa, thường được sử dụng trong thiết kế kiến trúc để tạo điểm nhấn độc đáo cho bề mặt công trình.

Ví dụ

1.

Mạt cưa tạo thêm vẻ động cho mặt tiền của tòa nhà.

The sawtooth pattern added a dynamic aesthetic to the building's facade.

2.

Các nhà thiết kế thường sử dụng mạt cưa để phá vỡ sự đơn điệu của các bề mặt phẳng.

Designers often incorporate a sawtooth pattern to break the monotony of flat surfaces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sawtooth pattern nhé! check Zigzag pattern – Họa tiết zic-zắc Phân biệt: Zigzag pattern là một chuỗi đường gấp khúc liên tiếp nhưng không nhất thiết có hình dạng răng cưa sắc nhọn như sawtooth pattern. Ví dụ: The designer incorporated a zigzag pattern into the fabric. (Nhà thiết kế đã kết hợp họa tiết zic-zắc vào vải.) check Chevron pattern – Họa tiết xương cá Phân biệt: Chevron pattern bao gồm các đường chéo tạo thành hình chữ V, thường đối xứng và có độ sắc nét hơn so với sawtooth pattern. Ví dụ: The wooden flooring features an elegant chevron pattern. (Sàn gỗ có họa tiết xương cá tinh tế.) check Herringbone pattern – Họa tiết chữ V Phân biệt: Herringbone pattern tương tự chevron nhưng các đoạn gạch không bị cắt vát, tạo thành một kiểu gấp khúc khít hơn so với sawtooth pattern. Ví dụ: The tiles were arranged in a herringbone pattern for a stylish effect. (Gạch được lát theo họa tiết chữ V để tạo hiệu ứng phong cách.)