VIETNAMESE
ám điểm
điểm mù
ENGLISH
Scotoma
/skəˈtoʊmə/
Blind spot
"Ám điểm" là vùng mù trong tầm nhìn, thường do tổn thương võng mạc hoặc thần kinh thị giác.
Ví dụ
1.
Bệnh nhân báo cáo có ám điểm ở mắt trái.
The patient reported a scotoma in their left eye.
2.
Ám điểm có thể xảy ra do bong võng mạc.
Scotomas can occur due to retinal detachment.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scotoma nhé!
Blind spot – điểm mù
Phân biệt:
Blind spot là cụm từ thông dụng hơn, dùng để chỉ vùng không nhìn thấy trong tầm nhìn.
Ví dụ:
Everyone has a natural blind spot in their peripheral vision.
(Ai cũng có một điểm mù tự nhiên trong tầm nhìn ngoại vi.)
Visual field defect – khiếm khuyết trong trường thị giác
Phân biệt:
Visual field defect là thuật ngữ y học chung, bao gồm scotoma và các rối loạn khác.
Ví dụ:
Scotomas are a type of visual field defect.
(Mù điểm là một dạng khiếm khuyết trong trường thị giác.)
Central scotoma – mù điểm trung tâm
Phân biệt:
Central scotoma mô tả vùng mất thị lực ở trung tâm tầm nhìn.
Ví dụ:
Central scotoma is often associated with macular degeneration.
(Mù điểm trung tâm thường liên quan đến thoái hóa điểm vàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết