VIETNAMESE
sỏi niệu quản
sỏi đường tiểu
ENGLISH
Ureteral stone
/jʊˈriːtərəl stəʊn/
"Sỏi niệu quản" là sự tích tụ khoáng chất hình thành sỏi trong niệu quản.
Ví dụ
1.
Sỏi niệu quản gây đau vùng hông nghiêm trọng.
Ureteral stones cause severe flank pain.
2.
Phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ sỏi lớn.
Surgery may be required to remove large stones.
Ghi chú
Từ Stone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các nghĩa của từ này nhé!
Nghĩa 1: Một khối cứng hình thành trong cơ thể, như sỏi thận hoặc sỏi niệu quản
Ví dụ: A stone in the ureter can cause severe pain.
(Một viên sỏi trong niệu quản có thể gây đau dữ dội.)
Nghĩa 2: Một vật liệu rắn, tự nhiên như đá
Ví dụ: They built the house using stone walls.
(Họ xây ngôi nhà bằng tường đá.)
Nghĩa 3: Một đơn vị đo khối lượng ở Anh, tương đương 6.35 kg
Ví dụ: He weighs ten stone.
(Anh ấy nặng 10 stone.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết