VIETNAMESE
tai biến
biến chứng
ENGLISH
Medical complication
/ˈmɛdɪkəl ˌkɒmplɪˈkeɪʃən/
"Tai biến" là thuật ngữ chung chỉ các biến cố y khoa nghiêm trọng, thường gây tổn thương lâu dài.
Ví dụ
1.
Tai biến y khoa có thể xảy ra trong khi phẫu thuật.
Medical complications may arise during surgery.
2.
Các biện pháp phòng ngừa giảm nguy cơ tai biến.
Preventative measures reduce the risk of complications.
Ghi chú
Từ Medical complication là một thuật ngữ y học chỉ các biến chứng – những vấn đề xảy ra trong quá trình điều trị hoặc hồi phục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Surgical complication – biến chứng phẫu thuật Ví dụ: Surgical complications can include infections or excessive bleeding. (Biến chứng phẫu thuật có thể bao gồm nhiễm trùng hoặc chảy máu quá nhiều.) Postoperative complication – biến chứng sau phẫu thuật Ví dụ: Postoperative complications are closely monitored by doctors. (Các biến chứng sau phẫu thuật được bác sĩ theo dõi sát sao.) Chronic complication – biến chứng mãn tính Ví dụ: Diabetes often leads to chronic complications such as neuropathy. (Bệnh tiểu đường thường dẫn đến các biến chứng mãn tính như bệnh thần kinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết