VIETNAMESE
thai chết lưu
thai lưu
ENGLISH
Stillbirth
/ˈstɪlbɜːθ/
"Thai chết lưu" là tình trạng thai nhi chết trong tử cung trước khi sinh.
Ví dụ
1.
Thai chết lưu là một sự kiện đau lòng cho cha mẹ.
Stillbirth is a heartbreaking event for parents.
2.
Chăm sóc tiền sản thường xuyên giảm nguy cơ thai chết lưu.
Regular prenatal care reduces the risk of stillbirth.
Ghi chú
Từ Stillbirth là một từ ghép của still- (không hoạt động) và birth (sinh). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Still life – tĩnh vật
Ví dụ: Still life paintings often feature fruits and flowers.
(Tranh tĩnh vật thường miêu tả hoa quả và hoa.)
Stillborn – thai chết lưu, không thành công
Ví dụ: The project was stillborn due to lack of funding.
(Dự án thất bại ngay từ đầu do thiếu kinh phí.)
Still water – nước tĩnh, không ga
Ví dụ: He prefers still water over sparkling water.
(Anh ấy thích nước tĩnh hơn nước có ga.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết