VIETNAMESE
thường ngày
hàng ngày, thường nhật
ENGLISH
everyday
/ˈevrideɪ/
daily, routine
Thường ngày là từ mô tả những việc diễn ra hàng ngày, theo thói quen hoặc định kỳ mỗi ngày.
Ví dụ
1.
Đây là những hoạt động thường ngày.
These are everyday activities.
2.
Cô ấy tuân theo một lịch trình thường ngày.
She follows an everyday schedule.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ everyday khi nói hoặc viết nhé! In everyday life – Trong cuộc sống thường ngày Ví dụ: Technology plays an important role in everyday life. (Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống thường ngày.) Everyday activities – Hoạt động thường ngày Ví dụ: Walking the dog is one of her everyday activities. (Dắt chó đi dạo là một trong những hoạt động thường ngày của cô ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết