VIETNAMESE

ngũ đại

năm triều đại

word

ENGLISH

Five Dynasties

  
NOUN

/faɪv ˈdɪnəstiz/

-

Ngũ đại là thời kỳ lịch sử Trung Quốc với năm triều đại ngắn nối tiếp nhau.

Ví dụ

1.

Thời kỳ Ngũ đại được đánh dấu bởi những biến động chính trị.

The Five Dynasties period was marked by political upheaval.

2.

Các nhà sử học nghiên cứu thời kỳ Ngũ đại để hiểu về Trung Quốc thời trung cổ.

Historians study the Five Dynasties to understand medieval China.

Ghi chú

Five Dynasties là một cụm từ lịch sử, đề cập đến một thời kỳ cụ thể trong lịch sử Trung Quốc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan đến lịch sử Trung Quốc nhé! check Dynasty - Triều đại Ví dụ: The Tang Dynasty was a golden age for Chinese culture. (Triều đại nhà Đường là thời kỳ hoàng kim của văn hóa Trung Quốc.) check Emperor - Hoàng đế Ví dụ: The emperor ruled over a vast empire. (Hoàng đế cai trị một đế chế rộng lớn.) check Empire - Đế chế Ví dụ: The Roman Empire was one of the largest empires in history. (Đế chế La Mã là một trong những đế chế lớn nhất trong lịch sử.) check Warring States period - Thời kỳ Chiến Quốc Ví dụ: The Warring States period was a time of great conflict in China. (Thời kỳ Chiến Quốc là thời kỳ xung đột lớn ở Trung Quốc.) check Three Kingdoms period - Thời kỳ Tam Quốc Ví dụ: The Three Kingdoms period is a popular subject in Chinese literature and opera. (Thời kỳ Tam Quốc là một chủ đề phổ biến trong văn học và kinh kịch Trung Quốc.)