VIETNAMESE
hạ đường huyết
tụt đường huyết
ENGLISH
hypoglycemia
/ˌhaɪpoʊɡlaɪˈsiːmiə/
low blood sugar
"Hạ đường huyết" là tình trạng nồng độ đường trong máu giảm thấp.
Ví dụ
1.
Hạ đường huyết có thể gây chóng mặt và mệt mỏi.
Hypoglycemia can cause dizziness and fatigue.
2.
Bệnh nhân được điều trị hạ đường huyết.
The patient was treated for hypoglycemia.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hypoglycemia nhé!
Low blood sugar – đường huyết thấp
Phân biệt:
Low blood sugar là cách diễn đạt phổ thông hơn, không chỉ sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Ví dụ:
Low blood sugar can cause dizziness and fatigue.
(Đường huyết thấp có thể gây chóng mặt và mệt mỏi.)
Glucose deficiency – thiếu hụt glucose
Phân biệt:
Glucose deficiency nhấn mạnh sự thiếu hụt glucose, một nguyên nhân chính của hạ đường huyết.
Ví dụ:
Glucose deficiency may lead to hypoglycemia in diabetics.
(Thiếu hụt glucose có thể dẫn đến hạ đường huyết ở người tiểu đường.)
Hypoglycemic episode – cơn hạ đường huyết
Phân biệt:
Hypoglycemic episode được sử dụng để chỉ một đợt hạ đường huyết xảy ra.
Ví dụ:
She experienced a hypoglycemic episode during exercise.
(Cô ấy đã trải qua một cơn hạ đường huyết khi tập thể dục.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết